Dongthoigian https://dongthoigian.net/ Khám phá những thủ thuật máy tính Sat, 05 Oct 2024 08:56:12 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.1 https://dongthoigian.net/wp-content/uploads/2021/07/cropped-logo-dongthoigian-32x32.png Dongthoigian https://dongthoigian.net/ 32 32 Hành trình bước vào AI Deep Learning (Học sâu) cần chuẩn bị gì? https://dongthoigian.net/hanh-trinh-buoc-vao-ai-deep-learning-hoc-sau-can-chuan-bi-gi/ https://dongthoigian.net/hanh-trinh-buoc-vao-ai-deep-learning-hoc-sau-can-chuan-bi-gi/#respond Sat, 05 Oct 2024 08:56:03 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18121 Hành trình bước vào thế giới AI, đặc biệt là Học sâu,

The post Hành trình bước vào AI Deep Learning (Học sâu) cần chuẩn bị gì? appeared first on Dongthoigian.

]]>
Hành trình bước vào thế giới AI, đặc biệt là Học sâu, là một hành trình thú vị nhưng cũng đầy thách thức. Để chuẩn bị tốt cho hành trình này, bạn cần trang bị cho mình những hành trang sau:

Nền tảng kiến thức vững chắc:

Toán học: Đây là nền tảng cốt lõi cho AI và Học sâu. Bạn cần nắm vững các khái niệm về đại số tuyến tính (ma trận, vector), giải tích (đạo hàm, tích phân), xác suất thống kê, và tối ưu hóa.
Khoa học máy tính: Hiểu biết về cấu trúc dữ liệu và giải thuật, lập trình hướng đối tượng, hệ điều hành sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc triển khai các mô hình AI.
Machine Learning: Nắm vững các khái niệm cơ bản về học máy như các loại hình học máy (học có giám sát, học không giám sát, học tăng cường), các thuật toán học máy phổ biến (linear regression, logistic regression, decision tree, SVM,…) sẽ là bước đệm hoàn hảo để bạn tiến vào Học sâu.

Kỹ năng lập trình:

Python: Đây là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong AI và Học sâu nhờ vào sự đơn giản, dễ học, và các thư viện mạnh mẽ hỗ trợ AI như TensorFlow, PyTorch, Keras, Scikit-learn.
Các ngôn ngữ khác: Mặc dù Python là lựa chọn hàng đầu, việc biết thêm các ngôn ngữ lập trình khác như C++, Java cũng có thể hữu ích trong một số trường hợp.

Làm quen với các công cụ và thư viện:

TensorFlow/Keras: Đây là các thư viện mã nguồn mở phổ biến nhất được phát triển bởi Google, cung cấp các công cụ mạnh mẽ để xây dựng và huấn luyện các mô hình Học sâu.
PyTorch: Một thư viện mã nguồn mở khác được phát triển bởi Facebook, nổi tiếng với tính linh hoạt và dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với nghiên cứu.
Scikit-learn: Thư viện này cung cấp các công cụ cho các tác vụ học máy truyền thống, rất hữu ích cho tiền xử lý dữ liệu và đánh giá mô hình.

Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề:

Phân tích dữ liệu: Học cách phân tích, xử lý, và trích xuất thông tin từ dữ liệu là kỹ năng quan trọng trong AI.

Xây dựng mô hình: Hiểu rõ các loại mô hình Học sâu khác nhau, cách lựa chọn mô hình phù hợp với từng bài toán, và cách tinh chỉnh mô hình.

Đánh giá và cải thiện: Biết cách đánh giá hiệu quả của mô hình, xác định các vấn đề, và tìm cách cải thiện mô hình.

    Học hỏi liên tục:

    AI deep learning 1
    AI deep learning 1

    Cập nhật kiến thức: AI là một lĩnh vực phát triển rất nhanh chóng, vì vậy bạn cần liên tục cập nhật kiến thức mới thông qua sách, báo, blog, khóa học, hội thảo,…
    Thực hành: Cách tốt nhất để học AI là thực hành. Hãy bắt đầu với các dự án nhỏ, tham gia các cuộc thi AI, hoặc đóng góp vào các dự án mã nguồn mở.
    Kết nối cộng đồng: Tham gia các cộng đồng AI, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người khác sẽ giúp bạn học hỏi nhanh hơn.

    Lời khuyên:

    Bắt đầu từ những kiến thức cơ bản: Đừng vội vàng lao vào những kiến thức phức tạp. Hãy nắm vững nền tảng trước khi đi sâu vào Học sâu.
    Kiên trì và đam mê: Học AI đòi hỏi sự kiên trì và đam mê. Đừng nản lòng khi gặp khó khăn.
    Tìm kiếm sự hỗ trợ: Đừng ngần ngại nhờ sự giúp đỡ từ cộng đồng, giảng viên, hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực.

    Hành trình bước vào AI và Học sâu sẽ là một cuộc phiêu lưu đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích. Chúc bạn thành công!

    The post Hành trình bước vào AI Deep Learning (Học sâu) cần chuẩn bị gì? appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/hanh-trinh-buoc-vao-ai-deep-learning-hoc-sau-can-chuan-bi-gi/feed/ 0
    Hành trang cần chuẩn bị để bước vào thế giới Học máy (Machine Learning) https://dongthoigian.net/hanh-trang-can-chuan-bi-de-buoc-vao-the-gioi-hoc-may-machine-learning/ https://dongthoigian.net/hanh-trang-can-chuan-bi-de-buoc-vao-the-gioi-hoc-may-machine-learning/#respond Sun, 15 Sep 2024 05:08:53 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18110 Các bước chuẩn bị để tìm hiểu Học máy ( Marchine learning)

    The post Hành trang cần chuẩn bị để bước vào thế giới Học máy (Machine Learning) appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Học máy là một lĩnh vực thú vị nhưng cũng đầy thử thách, đòi hỏi bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và kỹ năng. Dưới đây là những điều cần thiết bạn nên trang bị:

    1. Nền tảng Toán học vững chắc

    • Đại số tuyến tính: Hiểu về vector, ma trận, phép biến đổi tuyến tính là nền tảng để làm việc với dữ liệu và các thuật toán học máy.
    • Giải tích: Đạo hàm, tích phân giúp bạn hiểu cách các thuật toán học máy hoạt động và tối ưu hóa chúng.
    • Xác suất và thống kê: Xử lý dữ liệu ngẫu nhiên, phân tích mô hình, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu là những kỹ năng quan trọng.

    2. Kỹ năng Lập trình

    • Python: Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong học máy nhờ sự đơn giản và các thư viện mạnh mẽ như NumPy, Pandas, Scikit-learn, TensorFlow, PyTorch.
    • Hiểu biết về cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Giúp bạn tối ưu hóa việc xử lý và phân tích dữ liệu.

    3. Tư duy về Dữ liệu

    • Khả năng thu thập, làm sạch và tiền xử lý dữ liệu: Dữ liệu chất lượng là yếu tố then chốt để xây dựng các mô hình học máy hiệu quả.
    • Hiểu các khái niệm về học có giám sát, học không giám sát, học tăng cường: Giúp bạn chọn đúng thuật toán cho từng bài toán cụ thể.
    • Đánh giá và lựa chọn mô hình: Đảm bảo mô hình của bạn hoạt động tốt và tránh hiện tượng overfitting.

    4. Tinh thần ham học hỏi và kiên trì

    • Học máy là một lĩnh vực phát triển không ngừng: Cập nhật kiến thức thường xuyên qua sách, khóa học trực tuyến, blog, hội thảo.
    • Thực hành là chìa khóa: Áp dụng kiến thức vào các dự án thực tế để nâng cao kỹ năng và hiểu sâu hơn về học máy.
    • Đừng ngại thử nghiệm và thất bại: Học từ những sai lầm và không ngừng cải tiến mô hình của bạn.

    5. Tài nguyên hữu ích

    Hành trang cần chuẩn bị để bước vào thế giới Học máy (Machine Learning)
    • Sách: “Hands-On Machine Learning with Scikit-Learn, Keras & TensorFlow” của Aurélien Géron, “Python Machine Learning” của Sebastian Raschka, các khóa học video tại https://itlearndl.com
    • Khóa học trực tuyến: Coursera, Udacity, edX cung cấp nhiều khóa học chất lượng về học máy.
    • Thư viện và framework: Scikit-learn, TensorFlow, PyTorch là những công cụ mạnh mẽ hỗ trợ bạn xây dựng các mô hình học máy.

    Lời khuyên:

    • Bắt đầu từ những kiến thức cơ bản: Đừng vội vàng học những thuật toán phức tạp nếu bạn chưa nắm vững nền tảng.
    • Tìm một cộng đồng học tập: Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với những người có cùng đam mê sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
    • Ứng dụng học máy vào các lĩnh vực bạn quan tâm: Điều này sẽ giúp bạn có thêm động lực và hứng thú trong quá trình học tập.

    Hãy nhớ rằng, học máy là một hành trình dài và không có điểm dừng. Chúc bạn thành công trên con đường khám phá lĩnh vực thú vị này!

    The post Hành trang cần chuẩn bị để bước vào thế giới Học máy (Machine Learning) appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/hanh-trang-can-chuan-bi-de-buoc-vao-the-gioi-hoc-may-machine-learning/feed/ 0
    Một số xu hướng công nghệ chính có thể mong đợi trong tương lai bao gồm: https://dongthoigian.net/mot-so-xu-huong-cong-nghe-chinh-co-the-mong-doi-trong-tuong-lai-bao-gom/ https://dongthoigian.net/mot-so-xu-huong-cong-nghe-chinh-co-the-mong-doi-trong-tuong-lai-bao-gom/#respond Sat, 14 Sep 2024 07:15:03 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18096 công nghệ sẽ còn tuyệt vời hơn nữa. Dưới đây là một số xu hướng công nghệ chính mà chúng ta có thể mong đợi trong những năm tới:

    The post Một số xu hướng công nghệ chính có thể mong đợi trong tương lai bao gồm: appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến ​​sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Từ sự ra đời của điện thoại thông minh đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.

    Nhưng tương lai của công nghệ sẽ còn tuyệt vời hơn nữa. Dưới đây là một số xu hướng công nghệ chính mà chúng ta có thể mong đợi trong những năm tới:

    Trí tuệ nhân tạo (AI)

    Trí tuệ nhân tạo là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất của công nghệ. AI có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ chăm sóc sức khỏe đến giao thông vận tải.

    Học máy

    Học máy là một nhánh của trí tuệ nhân tạo liên quan đến việc phát triển các thuật toán có thể học hỏi từ dữ liệu. Học máy có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống có thể tự động thực hiện các tác vụ, chẳng hạn như nhận dạng giọng nói và dịch ngôn ngữ.

    Học sâu

    Học sâu là một loại học máy sử dụng các mạng thần kinh nhân tạo để học hỏi từ dữ liệu. Học sâu đã đạt được những tiến bộ đáng kinh ngạc trong các lĩnh vực như nhận dạng hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

    Robot

    Robot ngày càng trở nên phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp khác nhau. Robot có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ nguy hiểm hoặc tẻ nhạt, hoặc để cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người già và người khuyết tật.

    Blockchain

    Blockchain là một loại sổ cái kỹ thuật số phân tán có thể được sử dụng để ghi lại các giao dịch một cách an toàn và không thể thay đổi. Blockchain có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ tài chính đến chuỗi cung ứng.

    Internet vạn vật (IoT)

    Internet vạn vật là một mạng lưới các thiết bị kết nối với internet. Các thiết bị IoT có thể được sử dụng để thu thập và chia sẻ dữ liệu, cũng như điều khiển từ xa.

    Tương lai của công nghệ

    Tương lai của công nghệ là vô hạn. Chúng ta có thể mong đợi sẽ thấy sự phát triển của các công nghệ mới và thú vị trong những năm tới.

    Trí tuệ nhân tạo (AI): AI sẽ tiếp tục phát triển và trở nên phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp khác nhau.

    Học máy: Học máy sẽ tiếp tục được sử dụng để tạo ra các hệ thống có thể tự động thực hiện các tác vụ.

    Học sâu: Học sâu sẽ tiếp tục được sử dụng để phát triển các hệ thống có thể học hỏi từ dữ liệu.

    Robot: Robot sẽ tiếp tục trở nên phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp khác nhau.

    Blockchain: Blockchain sẽ tiếp tục được sử dụng để tạo ra các hệ thống an toàn và không thể thay đổi.

    Internet vạn vật (IoT): IoT sẽ tiếp tục phát triển và trở nên phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp khác nhau.

    Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng công nghệ:

    Tăng năng suất: Công nghệ có thể giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn.

    Cải thiện chất lượng cuộc sống: Công nghệ có thể giúp chúng ta sống một cuộc sống tốt hơn.

    Giảm chi phí: Công nghệ có thể giúp chúng ta tiết kiệm tiền.

    Tạo ra các cơ hội mới: Công nghệ có thể tạo ra các cơ hội mới cho việc làm và kinh doanh.

    Tuy nhiên, cũng có một số rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ.

    Mất việc: Công nghệ có thể dẫn đến mất việc cho một số người.

    Vi phạm quyền riêng tư: Công nghệ có thể được sử dụng để vi phạm quyền riêng tư của mọi người.

    Tội phạm mạng: Công nghệ có thể được sử dụng để thực hiện tội phạm mạng.

    Tương lai của công nghệ là một chủ đề phức tạp. Chúng ta cần phải cân nhắc cả lợi ích và rủi ro của việc sử dụng công nghệ.

    • Giáo dục: Chúng ta cần phải giáo dục mọi người về cách sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm.
    • Quy định: Chúng ta cần phải có các quy định để bảo vệ mọi người khỏi các rủi ro của việc sử dụng công nghệ.
    • Hợp tác: Chúng ta cần phải hợp tác với nhau để đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng để tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

    The post Một số xu hướng công nghệ chính có thể mong đợi trong tương lai bao gồm: appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/mot-so-xu-huong-cong-nghe-chinh-co-the-mong-doi-trong-tuong-lai-bao-gom/feed/ 0
    Tổng hợp tất cả các chức năng trong phần mềm tường lửa SoPhos https://dongthoigian.net/tong-hop-tat-ca-cac-chuc-nang-trong-phan-mem-tuong-lua-sophos/ https://dongthoigian.net/tong-hop-tat-ca-cac-chuc-nang-trong-phan-mem-tuong-lua-sophos/#respond Fri, 28 Jun 2024 08:27:57 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18089 Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng tường lửa SoPhos cho doanh nghiệp:

    The post Tổng hợp tất cả các chức năng trong phần mềm tường lửa SoPhos appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Tường lửa (firewall) là một phần quan trọng trong bảo mật mạng của doanh nghiệp và thường được coi là tuyến phòng thủ đầu tiên trong hệ thống. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng tường lửa cho doanh nghiệp:
    Bảo vệ dữ liệu và thông tin: Tường lửa giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin của khách hàng, giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu.
    Tuân thủ quy định bảo mật: Sử dụng tường lửa giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định bảo mật và bảo vệ mạng khỏi các vấn đề pháp lý.
    Ngăn chặn cuộc tấn công: Tường lửa phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công như từ chối dịch vụ (DoS) và từ chối dịch vụ phân tán (DDoS). Nó cũng giúp phát hiện phần mềm độc hại và virus.
    Lọc nội dung truy cập: Tường lửa có khả năng lọc nội dung truy cập, ngăn chặn các luồng thông tin không mong muốn.
    Giám sát hoạt động mạng: Tường lửa giám sát toàn bộ các hoạt động đăng nhập và truy cập vào hệ thống mạng

    • Cấu hình Interface: Thiết lập địa chỉ IP, subnet mask, và các thông số mạng khác cho các interface.
    • Cấu hình VLAN: Tạo và quản lý các VLAN, cấu hình tagging và untagging trên các port.
    • Cấu hình DHCP: Thiết lập và quản lý DHCP server, cấu hình phạm vi địa chỉ IP và tùy chọn DHCP.
    • Cấu hình Policy: Tạo và áp dụng các chính sách bảo mật, quy định quyền truy cập và lọc nội dung.
    • Cấu hình NAT và PAT: Thiết lập NAT để chuyển đổi địa chỉ IP nội bộ sang địa chỉ IP công cộng và ngược lại.
    • Cấu hình VPN: Tạo và quản lý các kết nối VPN, cấu hình các loại VPN như site-to-site và remote access.
    • Cấu hình IPS/IDS: Cài đặt và tinh chỉnh hệ thống phòng chống xâm nhập và phát hiện xâm nhập.
    • Cấu hình High Availability (HA): Cấu hình chế độ HA để đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống.
    • Cấu hình Bảo vệ chống lại Malware: Cài đặt và cấu hình các công cụ chống malware và ransomware.
    • Cấu hình Báo cáo và Giám sát: Cấu hình hệ thống báo cáo, giám sát hoạt động mạng và bảo mật.

    Cài đặt tường lửa ( Firewall) (SoPhos UTM9 thông qua máy ảo Vmware)

    1-sophos-utm9-7-site-dongthoigian_Optimized

    The post Tổng hợp tất cả các chức năng trong phần mềm tường lửa SoPhos appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/tong-hop-tat-ca-cac-chuc-nang-trong-phan-mem-tuong-lua-sophos/feed/ 0
    Sharepoint Site có các công năng gì cho doanh nghiệp https://dongthoigian.net/sharepoint-site-co-cac-cong-nang-gi-cho-doanh-nghiep/ https://dongthoigian.net/sharepoint-site-co-cac-cong-nang-gi-cho-doanh-nghiep/#respond Wed, 17 Apr 2024 13:22:35 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18074 SharePoint là một công cụ mạnh mẽ để quản lý nội dung, hợp tác và tạo site nội bộ trong tổ chức doanh nghiệp

    The post Sharepoint Site có các công năng gì cho doanh nghiệp appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    SharePoint là một công cụ được thiết kế và xây dựng bởi Microsoft. Nó phù hợp với mọi quy mô công ty khác nhau và các tổ chức thường sử dụng SharePoint để tạo site nội bộ, hay còn được gọi là site vệ tinh. Dưới đây là một số khái niệm và công năng quan trọng của SharePoint:

    1.Tạo Site trong SharePoint:

    Người dùng có thể tạo site làm việc mới với các thao tác cơ bản.

    Bắt đầu bằng cách khởi động Microsoft 365 hoặc truy cập vào ứng dụng SharePoint.

    Chọn + Create Site để tạo site mới, sau đó đặt tên, cung cấp thông tin mô tả và thiết lập quyền riêng tư.

    2. Tải Tệp Lên Thư Viện Tài Liệu:

    SharePoint cho phép người dùng tải tệp từ máy tính lên thư viện của nó.

    Có thể sử dụng tính năng kéo thả hoặc thẻ Upload trên giao diện chính của ứng dụng để tải tệp lên.

    3. Chia Sẻ Tài Liệu và Site:

    Người dùng có thể chia sẻ tài liệu và site với đồng nghiệp hoặc tổ chức.

    Cung cấp quyền truy cập cho các thành viên và thêm người cùng làm việc vào site.

    4. Tìm Kiếm Thông Tin:

    SharePoint tích hợp tính năng tìm kiếm, giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm nội dung trong cộng đồng.

    5. Lưu Giữ Phiên Bản Cũ Của Tài Liệu:

    Cho phép theo dõi và lưu giữ các tài liệu an toàn.

    6. Sao Chép và Di Chuyển Tệp Giữa Các Thư Viện:

    Hướng dẫn Cách Thiết lập Microsoft SharePoint Chi Tiết

    site-Configure-Sharepoint-Site

    The post Sharepoint Site có các công năng gì cho doanh nghiệp appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/sharepoint-site-co-cac-cong-nang-gi-cho-doanh-nghiep/feed/ 0
    Quyền Trên Hệ Thống Tệp Tin, Thư mục KaLi Linux https://dongthoigian.net/quyen-tren-he-thong-tep-tin-thu-muc-kali-linux/ https://dongthoigian.net/quyen-tren-he-thong-tep-tin-thu-muc-kali-linux/#respond Fri, 05 Apr 2024 07:29:11 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18054 quyền hạn của từng user khi sử dụng tài nguyên trên Server.

    The post Quyền Trên Hệ Thống Tệp Tin, Thư mục KaLi Linux appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Phân quyền truy xuất đến các tài nguyên Server Linux là một vấn đề quan trọng. Phân quyền giúp tăng mức độ an toàn, đảm bảo đúng trách nhiệm – quyền hạn của từng user khi sử dụng tài nguyên trên Server. Chương này sẽ giới thiệu các quyền truy cập, cách thiết lập quyền trên hệ thống tập tin và thư mục.

    1) Quyền truy xuất:

    Quyền truy xuất trên thư mục và tập tin được trình bày khi thực hiện lệnh ls -l (Ví dụ: #ls -l)

    Quyền truy xuất trên thư mục và tập tin

    Danh sách quyền truy xuất trình bày ở cột đầu tiên trong kết quả. Các loại quyền truy
    xuất gồm:

    Đọc (read): Cho phép đọc nội dung tập tin và xem nội dung thư mục bằng lệnh ls.
    Ghi (write): Cho phép thay đổi nội dung hoặc xóa tập tin. Đối với thư mục, quyền
              này cho phép tạo, xóa hoặc đổi tên tập tin mà không phụ thuộc vào quyền sở hữu trên tập tin chứa trong thư mục.

    Thực thi (execute): Cho phép thực thi chương trình, đối với thư mục, quyền này
    cho phép chuyển vào thư mục bằng lệnh cd.

    Quyền truy xuất gồm 3 nhóm :

    ký hiệu file trong linux

    Quyền của người sở hữu (owner hoặc user) ký hiệu bằng ký tự u: Người tạo ra thư mục/tập tin hoặc được gán quyền sở hữu.
    Quyền của nhóm (group) ký hiệu bằng ký tự g: Nhóm người sử dụng được gán quyền
    Quyền của những người dùng khác (others) ký hiệu bằng ký tự o: Là những người sử dụng khác không thuộc về 2 loại trên.

    2) Biểu diễn quyền truy xuất
    Biểu diễn quyền truy xuất theo 2 cách :

    Bằng chữ: Trong cách biểu diễn này, quyền truy xuất được viết bằng các ký tự:
    r : read
    w : write
    x : excute

    – : không có quyền

    Ví dụ:

    rwx : Có toàn quyền
    r- – : Chỉ có quyền đọc
    rw- : Chỉ có quyền đọc và ghi
    – – – : Không có quyền gì
    Quyền hạn trên 1 file sẽ gồm cả 3 nhóm quyền (owner, group, others) nên danh sách
    quyền sẽ gồm 9 ký tự.

    Ví dụ:

    quyền đọc ghi linux

    Bằng số: Trong cách biểu diễn này, mỗi quyền được gán cho một giá trị số theo
    bảng sau:

    quyền gán giá trị

    Mỗi nhóm quyền truy xuất là tổng của các loại quyền trên.

    Ví dụ::

    moi nhom quyen truy xuat trong linux

    Vì quyền thực sự gồm cả 3 nhóm quyền (owner, group, others) nên danh sách quyền biểu diễn dạng số sẽ gồm 3 chữ số.

    nhom quyen try xuat dang so  linux

    Ví dụ: Lưu ý: Người sử dụng có quyền đọc thì có quyền sao chép tập tin và tập tin sau khi
    sao chép sẽ thuộc sở hữu người thực hiện sao chép

    3) Các lệnh về quyền: Lệnh chmod: Thay đổi quyền truy xuất trên thư mục/tập tin
    Cấu trúc lệnh: chmod [Options] Mode file

    Options:

    -R: Áp dụng đối với thư mục làm cho lệnh chmod có tác dụng trên cả các thư mục con (đệ quy).

    Mode: Quyền truy xuất mới trên tập tin

    Quyền truy xuất mới có thể gán cho từng nhóm quyền bằng cách sử dụng ký tự u đại diện cho quyền của người sở hữu (owner), g đại diện cho quyền của nhóm (group) và o đại diện cho quyền của mọi người dùng khác (others). Ký tư “+” có ý nghĩa gán thêm quyền, “-“ có ý nghĩa rút bớt quyền và “=” có nghĩa là gán.

    Ví dụ 1:

    gán quyền trong linux

    Ví dụ 2:

    Lệnh chown: Thay đổi người sở hữu thư mục/tập tin.
    Cấu trúc lệnh: chown [Options] Owner file

    Options:
    -R: Áp dụng đối với thư mục làm cho lệnh chmod có tác dụng trên cảcác thư mục con (đệ quy).
    Owner: Người sở hữu mới trên tập tin.

    Lệnh chgrp: Thay đổi nhóm sở hữu thư mục/tập tin.
    Cấu trúc lệnh: chgrp [Options] Group file

    Options:
    -R: Áp dụng đối với thư mục làm cho lệnh chmod có tác dụng trên cả các thư mục con (đệ quy).
    Group: Nhóm sở hữu mới trên tập tin.

    The post Quyền Trên Hệ Thống Tệp Tin, Thư mục KaLi Linux appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/quyen-tren-he-thong-tep-tin-thu-muc-kali-linux/feed/ 0
    KaLi Linux Quản Trị User, Group https://dongthoigian.net/kali-linux-quan-tri-user-group/ https://dongthoigian.net/kali-linux-quan-tri-user-group/#respond Fri, 29 Mar 2024 07:48:56 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18037 Cấu trúc các file chứa các thông tin use và group. các câu lệnh trong việc quản lý user, group với các options thông dụng, các options khác . Sử dụng lệnh trợ giúp (man) để xem cách sử dụng.

    The post KaLi Linux Quản Trị User, Group appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Giới thiệu:

    Cấu trúc các file chứa các thông tin use và group. các câu lệnh trong việc quản lý user, group với các options thông dụng, các options khác . Sử dụng lệnh trợ giúp (man) để xem cách sử dụng.

    I.Quản trị User:

    Trên linux có hai loại tài khoản user đó là: tài khoản user hệ thống và tài khoản user
    người dùng.

    User hệ thống: dùng để thực thi các module, script cần thiết phục vụ cho HĐH.

    User người dùng: là những tài khoản để login để sử dụng HĐH. Trong các tài khoản user thì tài khoản user root (superuser) là tài khoản quan trọng nhất. Tài khoản này được tự động tạo ra khi cài đặt linux. Tài khoản này không thể đổi tên hoặc xóa bỏ. User root còn được gọi là superuser vì có toàn quyền trên hệ thống. Chỉ làm việc với tài khoản user root khi muốn thực hiện công tác quản trị hệ thống, trong các trường hợp khác chỉ nên làm việc với tài khoản user bình thường.

    Mỗi user có các đặc điểm sau:
    Tên mỗi user là duy nhất, chỉ có thể đặt tên chữ thường, chữ hoa. Mỗi user có một mã định danh duy nhất (uid). Mỗi user có thể thuộc về nhiều nhóm. Tài khoản superuser có uid = gid = 0.

    1) File /etc/passwd:
    Là file văn bản chứa thông tin về các tài khoản user trên máy. Mọi user đều có thể đọc
    tập tin này nhưng chỉ có root mới có quyền thay đổi. Để xem nội dung của file ta dùng lệnh: #cat/etc/passwd
    Cấu trúc của file gồm nhiều hàng, mỗi hàng là thông tin của 1 user. Dòng đầu tiên của tập tin mô tả thông tin cho user root (có ID = 0),
    tiếp theo là các tài khoản khác của hệ thống, cuối cùng là các tài khoản người dùng thường. Mỗi hàng được chia làm 7 cột cách nhau bằng dấu “:”.

    cấu trúc file kali linux

    Ý nghĩa của các cột:

    Cột 1 Tên người sử dụng
    Cột 2Mã liên quan đến mật khẩu cho Unix chuẩn và ‘x’ đối với Linux. Linux lưu mã này trong một tập tin khác /etc/shadow mà chỉ có root mới có quyền đọc
    Cột 3user ID
    Cột 4group ID
    Cột 5Tên mô tả người sử dụng (Comment)
    Cột 6Thư mục home của user. Thường sẽ nằm trong /home/”tên_tài_khoản”
    Cột 7Shell sẽ hoạt động sau khi user login, thường là /bin/bash

    2) File /etc/shadown :

    Là tập tin văn bản chứa thông tin về mật khẩu của các tài khoản user trên máy. Chỉ có root mới có quyền đọc tập tin này. User root có quyền reset mật khẩu của bất kỳ user nào trên máy.
    Mỗi dòng trong tập tin chứa thông tin về mật khẩu của user, định dạng của dòng gồm nhiều cột giá trị, dấu “:” được sử dụng để phân cách các cột.

    tập tin văn bản chứa thông tin về mật khẩu

    Ý nghĩa các cột giá trị như sau:

    Ý nghĩa các cột giá trị như sau:

    3) Các lệnh quản lý user

    Lệnh useradd: Tạo tài khoản user
    Cấu trúc lệnh: useradd [Options] login_name
    options:

    -c: comment, tạo bí danh.
    -u: set user ID. Mặc định sẽ lấy số ID tiếp theo để gán cho user.
    -d: chỉ định thư mục home.
    -g: chỉ định nhóm chính.
    -G: chỉ định nhóm phụ (nhóm mở rộng).
    -s: chỉ định shell cho user sử dụng.

    Ví dụ 1: Tạo user với tên thoigian và tên đầy đủ dongthoigian (tham số -c)

    #useradd -c “dongthoigianh” thoigian

    #passwd thoigian

    New UNIX password: **********
    Retype new UNIX password:
    **********

    Lệnh usermod: Sửa thông tin tài khoản
    Cấu trúc lệnh: usermod [Options] login_name
    Options:
    -c: comment, tạo bí danh.
    -l -d: thay đổi thư mục home.
    -g: chỉ định nhóm chính.
    -G: chỉ định nhóm phụ (nhóm mở rộng).
    -s: chỉ định shell cho user sử dụng.
    -L: Lock account
    Ví dụ: Đổi tên tài khoản Ten A thành Ten B (tham số -l) với thư mục của user là
    /home/B (tham số -d) "# usermod -l B -c ""Ten B"" -m -d /home/Ten A"

    Thư mục home của user không bị xóa khi sử dụng lệnh userdel, để xóa cả thư mục home của user, sử dụng tham số -r.
    Ví dụ: Xóa tài khoản user A và thư mục home của user. #userdel -r A

    Khi xóa tài khoản user bằng lệnh userdel, dòng mô tả tương ứng của user trong các tập tin /etc/passwd và /etc/shadow cũng bị xóa.

    Options:

    -l : xem chính sách của 1 user
    -E: thiết lập ngày hết hạn cho account. Vd: chage -E 6/30/2023 a1
    -I: thiết lập số ngày bị khóa sau khi hết hạn mật khẩu
    -m: thiết lập số ngày tối thiểu được phép thay đổi password
    -M: thiết lập số ngày tối đa được phép thay đổi password
    -W: Thiết lập số ngày cảnh báo trước khi hết hạn mật khẩu.
    Ví dụ: chage -E 2023-04-30 -m 5 -M 90 -I 30 -W 14

    Lệnh trên sẽ thiết lập mật khẩu hết hạn vào ngày 30/04/2013. Ngoài ra, số ngày tối thiểu/tối đa giữa các lần thay đổi mật khẩu được thiết lập để 5 và 90 tương ứng. Các tài khoản sẽ bị khóa 30 ngày sau khi mật khẩu hết hạn, và một tin nhắn cảnh báo sẽ được gửi ra 14 ngày trước khi hết hạn mật khẩu.

    II.Quản trị Group:

    Nhóm là tập hợp của nhiều user. Mỗi nhóm có tên duy nhất, và có một mã định danh
    duy nhất (gid). Khi tạo một user (không dùng option -g) thì mặc định một group được tạo ra.

    1) File /etc/group:
    Là tập tin văn bản chứa thông tin về nhóm user trên máy. Mọi user đều có thể đọc tập tin này nhưng chỉ có root mới có quyền thay đổi.

    file etc group trong inux

    Mỗi dòng trong tập tin chứa thông tin về các nhóm user trên máy, định dạng của dòng gồm nhiều cột giá trị, dấu “:” được sử dụng để phân cách các cột. Ý nghĩa các cột giá trị như sau:

    mã tập tin chứa user nhóm

    2) Các lệnh quản lý group:
    Lệnh groupadd: Tạo nhóm Cấu trúc lệnh: groupadd [Options] group
    Options: – g GID: Định nghĩa nhóm với mã nhóm GID
    Group: Tên nhóm định nghĩa Ví dụ: Tạo nhóm users #groupadd users

    Tạo nhóm accounting với GID = 200 #groupadd -g 200 accounting
    Lệnh groupmod: Sửa thông tin nhóm Cấu trúc lệnh: groupmod [options] group
    Options: – g GID: Sửa mã nhóm thành GID

    -n group_name: Sửa tên nhóm thành group_name
    Group: Tên nhóm cần chỉnh sửa.
    Ví dụ: Sửa gid của nhóm users thành 201 #groupmod -g 201 users
    Đổi tên nhóm accounting thành accountant #groupmod -n accountant accounting
    Lệnh groupdel: dùng để xóa nhóm Cấu trúc lệnh: groupdel group Ví dụ: xóa nhóm testgroup #groupdel testgroup

    Xem thêm : Quyền Trên Hệ Thống Tệp Tin, Thư mục KaLi Linux

    The post KaLi Linux Quản Trị User, Group appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/kali-linux-quan-tri-user-group/feed/ 0
    Quá trình khởi động của Server Linux, cách thiết lập run levels. https://dongthoigian.net/qua-trinh-khoi-dong-cua-server-linux-cach-thiet-lap-run-levels/ https://dongthoigian.net/qua-trinh-khoi-dong-cua-server-linux-cach-thiet-lap-run-levels/#respond Mon, 25 Mar 2024 06:38:18 +0000 https://dongthoigian.net/?p=18027 POST là một quá trình kiểm tra tính sẵn sàng phần cứng nhằm, kiểm tra thông số và trạng thái của các phần cứng máy tính như bộ nhớ,

    The post Quá trình khởi động của Server Linux, cách thiết lập run levels. appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Quá trình khởi động

    1) System Startup
    Đâu là bước đầu tiên của quá trình khởi động, ở bước này BIOS (Basic Input/Output System) thực hiện một công việc gọi là POST (Power-on Self-test). POST là một quá trình kiểm tra tính sẵn sàng phần cứng nhằm, kiểm tra thông số và trạng thái của các phần cứng máy tính như bộ nhớ, CPU, thiết bị lưu trữ, card mạng… Nếu quá trình POST kết thúc thành công, BIOS sẽ cố gắng tìm kiếm và khởi chạy (boot) một hệ điều hành được chứa trong các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, CD/DVD, USB….

    Quá trình khởi động của Linux sẽ thực hiện tuần tự các bước từ trên xuống dưới theo
    hình trên.

    cách thiết lập run levels

    Thông thường, BIOS sẽ kiểm tra ổ đĩa mềm, hoặc CD-ROM xem có thể khởi động từ chúng được không, rồi đến phần cứng. Thứ tự của việc kiểm tra các ổ đĩa phụ thuộc vào các cấu hình trong BIOS.

    “Nếu BIOS không tìm thấy boot device thì sẽ cảnh báo “No boot device found” Nếu hệ điều hành Linux được cài trên ổ đĩa cứng thì nó sẽ tìm đến Master Boot Record (MBR) tại sector đầu tiên của ổ đĩa cứng đầu tiên.

    2) MBR loading:
    MBR (Master Boot Record) được lưu trự tại Sector đầu tiên của một thiết bị lưu trữ dữ liệu, ví dụ /dev/hda hoặc/dev/dsa/. MBR rất nhỏ chỉ 512 byte. MBR chứa thông tin:
    Primary boot loader code (446 Bytes): Cung cấp thông tin boot loader và vị trí boot loader trên ổ cứng
    Partition table information (64 Bytes): Lưu trữ thông tin của các partition Magic number (2 Bytes): được sử dụng để kiểm tra MBR, nếu MBR bị lỗi thì nó sẽ phục hồi lại.

    3)Boot loader stage 2 (Grub Loader):
    Sau khi xác vị trí BootLoader, bước này sẽ thực hiện loading BootLoader vào bộ nhớ và đọc thông tin cấu hình sau đó hiển thị GRUB boot menu để user lựa chọn. Nếu user không lựa chọn OS thì sau khoảng thời gian được định nghĩa GRUB sẽ load kernel default vào memory để khởi động.
    4)Kernel:
    Kernel của hệ điều hành sẽ được nạp vào trong RAM. Khi kernel hoạt động thì việc
    đầu tiên đó là thực thi quá trinh INIT
    5)INIT:
    Đây là giai đoạn chính của quá trình BOOT. Quá trình này bắt đầu bằng việc đọc file /etc/inittab để xác định run-level. Sau đó sẽ thực thi các script tương ứng với run- level.
    6)User prompt: Người đăng nhập và sử dụng

    7) Run Levels:
    Run levels là chế độ sử dụng của Server. Mỗi chế độ có những module, chức năng
    hoạt động riêng. chỉ cần chú ý đến 2 chế độ:
    Multi-user.target: Chế độ dòng lệnh Command Mode(non-graphics) User chỉ sử
    dụng các lệnh (command) để thao tác. Ở chế độ này server sử dụng rất it RAM.
    Graphical.target: Chế độ đồ họa, mặc định khi Install OS ở chế độ GNOME là ta
    đang dùng Graphical.target.

    Các lệnh thiết lập run levels:

    • Thiết lập Multi-user.target mặc định khi khởi động: #systemctl set-default multi-user.target
    Các lệnh thiết lập run levels:
    • Thiệt lập Graphical.target mặc định khi khởi động: #systemctl set-default graphical.target
    • Chuyển đổi các levels:
      Từ graphical sang command mode: # systemctl isolate multi-user.target
      Từ command mode sang graphical: #systemctl isolate graphical.target
    Chuyển đổi các levels

    Xem thêm : KaLi Linux Quản Trị User, Group

    The post Quá trình khởi động của Server Linux, cách thiết lập run levels. appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/qua-trinh-khoi-dong-cua-server-linux-cach-thiet-lap-run-levels/feed/ 0
    Các lệnh cơ bản Kali Linux https://dongthoigian.net/cac-lenh-co-ban-kali-linux/ https://dongthoigian.net/cac-lenh-co-ban-kali-linux/#respond Sat, 16 Mar 2024 13:37:11 +0000 https://dongthoigian.net/?p=17987 Mỗi lệnh trên Linux có rất nhiều options, mỗi options chức năng khác,nhau,

    The post Các lệnh cơ bản Kali Linux appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    Khi làm việc với HĐH Linux hầu như tất cả người dùng đều sử dụng lệnh để làm việc, vì vậy cần nắm vững các lệnh cơ bản. Lệnh là một chương trình hoặc một script dùng để thực thi một nhiệm vụ nào đó. Lệnh được gõ sau dấu nhắc shell. Dòng lệnh shell tổng quát có dạng như sau:
    command [opitions] Trong đó:
    command Lệnh
    options Tùy chọn, thường bắt đầu bằng – hoặc – –
    Nhiều tùy chọn có thể kết hợp bằng một ký hiệu – ví dụ: (-lF thay vì -l -F)
    arguments tham số lệnh
    Chú ý: Dòng lệnh shell có phân biệt chữ thường và chữ hoa.

    I. Lệnh trợ giúp: man

    Mỗi lệnh trên Linux có rất nhiều options, mỗi options thực hiện các chức năng khác
    nhau, người quản trị cũng không cần nhớ hết các options của lệnh mà chỉ cần nhớ một vài
    options thông dụng. Để biết một lệnh có bao nhiêu options cũng như chức năng của từng
    options thì lệnh đầu tiên cần phải biết là lệnh: man Cấu trúc lệnh: man <tên_lệnh>

    Ví dụ: Để xem hướng dẫn sử dụng lệnh cp (copy) có thể nhập lệnh $man cp

    Để thoát khỏi man ta bấm phím “q”

    II. Các lệnh kiểm tra performance

    Sau khi cài đặt xong Server Linux, người quản trị cần phải biết thông tin cấu hình của
    Server mình quản trị. Các thông cấu hình cần biết như: RAM, CPU, HDD, số serial,
    phiên bản Centos, số bit của OS, các tiến trình đang chạy …

    Lệnh xem thông tin RAM: Xem tổng dung lượng, dung lượng hiện tại đang dùng, dung lượng còn trống. có 2 lệnh đó là: cat /proc/meminfo

    Lệnh cat: Dùng để đọc nội dung của file text /proc/meminfo: đây là đường dẫn (đường dẫn tuyệt đối) tới file chứa thông tin RAM có tên là meminfo free

    các options:

    lệnh kiểm tra ram linux kali

    Lệnh xem thông tin CPU: cat /proc/cpuinfo

    lệnh kiểm tra cpu trong kali linux

    Lệnh hiển thị thông tin version kernel:
    uname -a
    Lệnh xem dung lượng ổ cứng: Xem dung lượng ổ cứng đã dùng và còn trống bao nhiêu:
    df -h

    lenh xem thong tin hdd kali linux

    Xem thông tin phần cứng model, serial :
    dmidecode -t

    lệnh kiểm tra thông tin phần cứng kali linux

    Lệnh xem các tiến trình: top
    Lệnh xem dung lượng của thư mục: du

    options:
    xuất kết quả theo summarize (tổng dung lượng): -s
    in kích thước mà người dùng có thể đọc: -h
    Ví dụ: Xem dung lượng của thư mục /etc
    du -sh /etc

    Lệnh xem tên server: hostname
    Lệnh xem địa chỉ ip: ifconfig

    lệnh kali linux xem ip

    III. Các lệnh quản lý file và thư mục

    Lệnh ls: dùng để xem (liệt kê) nội dung thư mục
    Cấu trúc lệnh:
    ls [options] [Path]
    Options:
    liệt kê chi tiết : -l
    liệt kê tất cả các file ẩn: -a

    lệnh linux liệt kê nôi dung thư mục

    Lệnh cd: dùng để chuyển thư mục
    Cấu trúc lệnh: cd [Path] Ví dụ:

    cd /etc Chuyển đến thư mục /etc.
    cd usr Chuyển vào thư mục usr là con của thư mục hiện hành.
    cd .. Chuyển lên thư mục cấp cao hơn (cha)
    cd Chuyển về thư mục home
    cd ~ Chuyển về thư mục home

    Lệnh pwd: cho biết thư mục hiện hành

    Cấu trúc lệnh: pwd Lệnh passwd: đổi mật khẩu đăng nhập của user đang login.

    Cấu trúc lệnh: passwd
    Ví dụ: Mật khẩu phân biệt HOA – thường. user “root” có quyền thay đổi cho user bất kỳ
    Lệnh cp: dùng để sao chép file Cấu trúc lệnh: cp [Options] Source Dest

    Options:
    -R, -r : Sao chép toàn bộ thư mục.
    Source, Dest: Lần lượt là tên thư mục/tập tin nguồn, đích
    Ví dụ: Sao chép tập tin passwd vào thư mục hiện hành với cùng tên

    cp /etc/passwd passwd

    Lệnh mv: dùng để đổi tên / di chuyển thư mục hoặc file từ nơi này sang nơi khác

    Cấu trúc lệnh: mv [options] Source Dest

    Options:
    -i : Nhắc trước khi di chuyển với tập tin/thư mục đích đã có rồi.
    -f: Ghi đè khi di chuyển với tập tin/thư mục đích đã có rồi.

    Ví dụ: Đổi tên thư mục dir1 thành dir2: #mv dir1 dir2

    Di chuyển tập tin myfile vào thư mục mydir: #mv myfile mydir
    Di chuyển tập tin myfile vào thư mục dir1 đồng thời đổi tên thành newfile: #mv myfile dir1/newfile

    Lệnh mkdir: dùng để tạo thư mục
    Cấu trúc lệnh: mkdir [Options] Directory
    Options:
    -p : Cho phép tạo thư mục con ngay cả khi chưa có thư mục cha.
    Directory: Tên thư mục muốn tạo.
    Ví dụ: Tạo thư mục my_dir1, my_dir2 mkdir my_dir1 my_dir2

    Tạo thư mục kể cả thư mục cha nếu chưa có mkdir -p dir3/dir4

    Lệnh rmdir: dùng để xóa thư mục rỗng. Thư mục rỗng là thư mục không chứa bất kỳ
    thành phần nào. Cấu trúc lệnh: rmdir [options] directory
    Options:
    -p : xóa thư mục và cả thư mục cha.
    Directory: Tên thư mục muốn xóa.
    Ví dụ: Xóa thư mục rỗng my_dir1, my_dir2 rmdir my_dir1 my_dir2

    Xóa thư mục dir3/dir4 sau đó xóa dir3 rmdir -p dir3/dir4

    Lệnh rm: dùng để xoá file/thư mục. Lệnh này được xem là một trong những lệnh
    nguy hiểm của Linux. phải chú ý khi sử dụng lệnh này.
    Cấu trúc lệnh: rm [options] file
    Options:
    -f: xóa không cần hỏi
    -i: hỏi trước khi xóa
    -R, -r: xóa toàn bộ thư mục, kể cả thư mục con
    Mặc định tùy chọn -i được xử dụng
    Ví dụ: Xóa tập tin myfile
    #rm myfile

    IV. Các lệnh hệ thống

    Lệnh shutdow:
    Cấu trúc lệnh: shutdown [option] [time] [wall]
    Options:
    -h: shutdown
    -r: restart
    -c: cancel pending shutdown
    Time:
    now: Thực hiện ngay lập tức
    hh:mm: ấn định thời gian
    +m: sau m phút sẽ thực hiện
    Wall: Message thông báo.

    Ví dụ: Thực hiện shutdown server sau 10 phut nữa với thông báo “Khởi động lại Server”

    shutdow -r +10 “Khởi động lại Server”

    Lệnh reboot: Khởi động lại Server : #reboot
    Lệnh init: init [number]
    Number: 3: restart
    0: shutdown
    Lệnh date: xem ngày giờ hệ thống #date

    Xem thêm : Tìm hiểu quá trình khởi động của Server Linux, và cách thiết lập run levels.

    The post Các lệnh cơ bản Kali Linux appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/cac-lenh-co-ban-kali-linux/feed/ 0
    CẤU TRÚC HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX https://dongthoigian.net/cau-truc-he-dieu-hanh-linux/ https://dongthoigian.net/cau-truc-he-dieu-hanh-linux/#respond Fri, 01 Mar 2024 05:02:46 +0000 https://dongthoigian.net/?p=17973 Kiến trúc của HĐH Linux chia làm 3 thành phần: Kernel, Shell, Applications

    The post CẤU TRÚC HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    I. Kiến trúc tổng quan hệ thống Linux:

    Kiến trúc của HĐH Linux chia làm 3 thành phần: Kernel, Shell, Applications

    1)Kernel (nhân):

    Đây là phần quan trọng và được ví như trái tim của HĐH, Phần kernel chứa các module, thư viện để quản lý và giao tiếp với phần cứng và các ứng dụng. Kernel trên Centos 7 có version 3.10.0.

    CẤU TRÚC HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX

    2) Shell:

    Shell là một chương trình. Có chức năng thực thi các lệnh (command) từ người dùng hoặc từ các ứng dụng – tiện ích yêu cầu chuyển đến cho Kernel xử lý. Bên cạnh đó, shell còn có khả năng bảo vệ kernel từ các yêu cầu không hợp lệ. Các loại shell:

    • Sh (the Bourne Shell): đây là shell nguyên thủy của UNIX được viết bởi
    • Stephen Bourne vào năm 1974. Đến nay shell sh vẫn sử dụng rộng rãi. Bash(Bourne-again shell): đây là shell mặc định trên linux.
    • csh (the C shell): shell được viết bằng ngôn ngữ lập trình C, được viết bởi Bill Joy vào năm 1978. Ngoài ra còn có các loại shell khác như: ash (the Almquist shell), tsh (the TENEX C shell), zsh (the Z shell).

    Dấu nhắc Shell thay đổi tùy thuộc vào tài khoản user đang làm việc. Khi làm việc với tài khoản user root, dấu nhắc shell có dạng:

    [root@localhost root]#

    Khi làm việc với tài khoản user thường, dấu nhắc shell có dạng:

    [linux@localhost linux]$

    3) Applications:

    Là các ứng dụng và tiện ích mà người dùng cài đặt trên Server. Ví dụ: ftp, samba, Proxy, …

    II. Cấu trúc hệ thống File:

    Cấu trúc hệ thống file trên Centos được bố trí theo dạng hình cây (tree) như sau:

    Cấu trúc hệ thống File linux

    Bắt đầu là thư mục gốc “/”, sau đó là các thư mục con (hay còn gọi là nhánh): /bin,/sbin, /home, /mnt …

    Mỗi thư mục con của thư mục gốc có các chức năng khác nhau.

    • /bin: Chứa các file binary của các tập lệnh trong Linux.
    • /sbin: Tương tự như /bin, nhưng là những lệnh chỉ được dùng bởi quản trị hệ thống – tương đương root user.
    • /boot: Chứa các thư viện cần thiết cho quá trình khởi động.
    • /dev: Chứa thông tin chứa các file thiết bị. Trong Linux, mỗi thiết bị đều có file đại diện và được đặt tên theo 1 Logic nhất định:
    • cdrom : đĩa CDRom / DVD
    • fd* : Đĩa mềm
    • hd* : Đĩa cứng IDE
    • sd* : Đĩa cứng SCSI
    • st* : Băng từ
    • tty* : cổng giao tiếp (COM,…)
    • eth* : card ethenet
    • /etc: Chứa file cấu hình hệ thống và ứng dụng.
    • /lib: Chứa thư viện chia sẻ được dùng bởi các tiến trình, các lệnh boot, lệnh hệ
      thống như trong /bin và /sbin.
    • /lib64: Tương như như lib nhưng dành cho 64bit.
      /opt: Nơi dành riêng cho các tiện ích chương trình được cài đặt.
      /media: Thư mục có vai trò như đích đến của quá trình mount point. Khi gắn 1 thiết bị lưu trữ bên ngoài, để sử dụng, cần mount thiết bị này vào /media, từ đó,

    các thư mục, tập tin sẽ được chuyển vào đây (lúc này /media có thể coi như ảnh chiếu của thiết bị).

    • /run:
    • /root: Thư mục home của user root.
    • /home: Thư mục chứa các thư mục home của các user được tạo.
    • /sys:
    • /srv: chứa dữ liệu, các file của các dịch vụ trên hệ thống.
    • /mnt: Thư mục này được dùng để gắn các hệ thống tập tin tạm thời (mounted filesystems).
    • /proc: Lưu các thông tin về tình trạng của hệ thống.

    III. Các kiểu file:

    • Trên linux tất cả mọi thứ đều được xem dưới dạng là file. Có 3 loại file: file thông thường (Regular files), file thư mục (Directory files), file đặc biệt (Special files).
    • File thông thường: một chương trình, file text, library, file nhạc …
    • Thư mục: thành phần dùng để chứa các file khác (container).
    • File đặc biệt: (device, socket, pipe, symbolic links …).
    kieu-file-linux
    kieu-file-linux

    Các file ẩn thường bắt đầu bằng dấu “.”

    IV. Đường dẫn:

    Đường dẫn là một trong những phần quan trọng đối với các học viên đang làm quen
    với Linux, đây là thành phần xuyên suốt trong quá trình sử dụng các lệnh trên hệ
    thống. Hiểu rõ về cách sữ dụng các loại đường dẫn sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học
    tập và là quản trị hệ thống Linux.

    Có 3 loại đường dẫn:

    • Đường dẫn tuyệt đối: bắt đầu bằng “/”.
      Ví dụ: /etc/sysconfig
    • Đường dẫn tương đối: không bắt đầu bằng “/”.
      Ví dụ: etc/sysconfig
    • Đường dẫn đặt biệt: “..” Thư mục cha. “.” Thư mục hiện tại.

    Xem : Các lệnh cơ bản Linux

    The post CẤU TRÚC HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX appeared first on Dongthoigian.

    ]]>
    https://dongthoigian.net/cau-truc-he-dieu-hanh-linux/feed/ 0